Chức năng AI đơn giản hóa việc đo lường (Đã được cấp bằng sáng chế)
Thiết bị tự động lựa chọn các điều kiện đo mà không cần cài đặt chúng trước (đo độ nhám).
Một chế độ chỉ dẫn có sẵn để hướng dẫn người sử dụng các quy trình vận hành. Điều này phản ánh cam kết của ACCRETECH nhằm tạo ra những dụng cụ đo lường mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng.
Sự tự động hóa giúp nâng cao hiệu quả đo lường
Có thể sử dụng chức năng hướng dẫn để tự động hóa một loạt các hoạt động, từ đo tại nhiều vị trí cho tới xuất ra một báo cáo kiểm tra bằng cách dán dữ liệu.
Chức năng đánh giá được nâng cấp đáng kể
Đáp ứng các yêu cầu của khách hàng để có thêm nhiều chức năng đánh giá, thiết bị này bao gồm các tiêu chuẩn để đo độ dày phim (bước/khu vực), tính toán khối lượng hao mòn (khu vực biên dạng đặt chồng) và lớp nền thủy tinh LCD (độ gợn sóng đặc biệt).
Tuân thủ tiêu chuẩn thế giới
Mẫu máy này tuân thủ các tiêu chuẩn ISO, JIS, DIN, ASME, CNOMO mới nhất và các tiêu chuẩn khác, và đã đáp ứng được các yêu cầu đối với dấu CE tiêu chuẩn an toàn Châu Âu.
Máy hỗ trợ vận hành bằng Tiếng Nhật, Trung, Hàn, Anh, Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha.
Tùy ý phân tích lại
Có thể dễ dàng tiến hành phân tích lại sau khi thay đổi tiêu chuẩn đo (tuyến tính, nửa đầu, nửa sau, mặt tròn, cả hai đầu), cấu hình phạm vi đánh giá và loại bỏ dữ liệu lỗi khỏi chỗ khuyết.
Khả năng mở rộng vượt trội
Có thể nâng cấp thiết bị một cách dễ dàng và hiệu quả nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển. Điều này bao gồm việc nâng cấp từ độ nhám hai chiều lên độ nhám ba chiều, hoặc thêm khả năng biên dạng.
Chắc chắn rồi! Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của máy đo độ nhám và biên dạng SURFCOM 1400G của hãng ACCRETECH, Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật chính
Phạm vi đo trục X (ngang): Tùy chọn 100mm hoặc 200mm. Ngoài ra, phiên bản SURFCOM 1400G-LCD có phạm vi đo X lên tới 650 mm (tùy cấu hình).
Phạm vi đo trục Z (dọc): 800 μm (hoặc tùy chọn lên tới 25 μm khi sử dụng đầu đo phóng đại cao).
Độ phân giải trục Z: Có thể đạt tới 0.0001 μm (hoặc 0.1 nm), cho phép đo lường những đặc tính bề mặt cực kỳ nhỏ.
Độ chính xác độ thẳng trục X: ±(0.05 + 1.5L/1000) μm, với L là chiều dài đo (mm).
Tốc độ di chuyển: Lên tới 60 mm/s (tốc độ đo tối đa là 3 mm/s).
Tốc độ đo: Máy có 8 tốc độ đo khác nhau, giúp tối ưu hóa thời gian đo tùy thuộc vào yêu cầu của từng chi tiết.
Lực đo: Lực đo cực nhỏ 0.75 mN, giúp bảo vệ bề mặt phôi không bị trầy xước.
Đầu đo (Stylus): Sử dụng đầu dò kim cương hình nón với bán kính 2 μmR (cho độ nhám) và bi Ruby bán kính 800 μmR (cho độ gợn sóng).