Máy đo tọa độ 3 chiều NEXIV
> Máy đo tọa độ 3d iNexiv VMZ-R
MÁY ĐO 3D NIKON VMZ-R3020
Mã sản phẩm:
VMZ-R3020
Nikon iNEXIV VMZ-R3020 là một trong những model thuộc dòng máy đo tọa độ 3 chiều (CMM - Coordinate Measuring Machine) bằng hình ảnh và laser tự động (CNC - Computer Numerical Control) hiệu suất cao của Nikon. Nó được thiết kế đặc biệt để cung cấp tốc độ đo lường nhanh chóng kết hợp với độ chính xác đáng tin cậy trên các chi tiết có kích thước nhỏ đến trung bình.
Nikon NEXIV VMZ-R3020 là một máy đo tọa độ video tự động hoàn toàn, tích hợp các công nghệ tiên tiến nhất của Nikon để đạt được hiệu suất đo lường vượt trội:
Hệ thống quang học Nikon CFI60: Đảm bảo hình ảnh sắc nét, độ tương phản cao và độ méo thấp, là nền tảng cho việc nhận dạng cạnh chính xác. Các đầu zoom quang học được tối ưu hóa cho tốc độ và độ chính xác.
Tốc độ lấy nét tự động siêu nhanh:
Vision AF cải tiến: Thuật toán lấy nét tự động bằng hình ảnh (Vision AF) của dòng VMZ-R được tối ưu hóa để đạt tốc độ lấy nét cực nhanh mà vẫn duy trì độ chính xác cao.
TTL Laser AF (tiêu chuẩn): Công nghệ lấy nét tự động bằng laser xuyên thấu ống kính này cung cấp khả năng lấy nét trục Z cực kỳ nhanh (thường dưới 1 giây cho mỗi điểm) và chính xác, ngay cả trên các bề mặt trong suốt, mỏng hoặc có độ phản xạ thấp.
Hành trình di chuyển và tốc độ cao:
Vùng đo (X, Y): 300 x 200 mm. Vùng này rất phù hợp để đo các chi tiết có kích thước nhỏ đến trung bình, hoặc nhiều chi tiết nhỏ được đặt trên một jig.
Hành trình Z: 200 mm, cho phép đo các mẫu có chiều cao khác nhau.
Tốc độ di chuyển nhanh: Bàn soi và đầu đo di chuyển với vận tốc cao (lên đến 100 mm/s hoặc hơn), giúp tối ưu hóa thời gian di chuyển giữa các điểm đo, tăng thông lượng.
Hệ thống chiếu sáng linh hoạt và mạnh mẽ:
Đèn LED trắng: Tất cả các nguồn chiếu sáng đều sử dụng LED trắng, mang lại sự ổn định, tuổi thọ cao và tiết kiệm năng lượng.
Chiếu sáng phản xạ (Episcopic): Đèn vòng LED 8 phân đoạn với 3 góc chiếu khác nhau, cho phép điều chỉnh ánh sáng để làm nổi bật các cạnh, bề mặt có cấu trúc 3D phức tạp hoặc phát hiện khuyết tật trên các mẫu đục.
Chiếu sáng truyền qua (Diascopic): Cung cấp ánh sáng từ phía dưới, hiệu quả cho các mẫu trong suốt, lỗ hoặc các chi tiết được đặt trên bàn kính.
Phần mềm đo lường mạnh mẽ NEXIV AutoMeasure:
Giao diện người dùng trực quan: Dễ dàng lập trình các quy trình đo tự động, ngay cả với các chi tiết phức tạp.
Công cụ đo lường đa dạng: Hỗ trợ đầy đủ các công cụ đo 2D (khoảng cách, góc, đường kính, bán kính, độ tròn, độ phẳng, v.v.) và khả năng đo 3D.
Tích hợp CAD: Khả năng nhập dữ liệu CAD để so sánh giữa thiết kế và kết quả đo thực tế, giúp tự động hóa việc tạo chương trình đo.
Tạo báo cáo: Xuất báo cáo đo lường chi tiết và tùy chỉnh.
Tự động tìm kiếm cạnh và nhận dạng mẫu: Giảm thiểu sự can thiệp của người vận hành và tăng tốc độ đo.
Thiết kế bền vững và ổn định: Khung máy được chế tạo chắc chắn, giảm thiểu ảnh hưởng của rung động và biến dạng nhiệt, đảm bảo độ ổn định và chính xác trong thời gian dài vận hành liên tục.
Ứng Dụng Nikon iNEXIV VMZ-R3020
Nikon NEXIV VMZ-R3020 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi thông lượng cao, độ chính xác lặp lại và khả năng đo lường tự động trên các chi tiết nhỏ đến trung bình, đặc biệt trong sản xuất hàng loạt:
Sản xuất Linh kiện Điện tử và Bán dẫn:
Bảng mạch in (PCB): Đo lường các chi tiết trên PCB kích thước nhỏ và vừa, kiểm tra đường dẫn, lỗ khoan, vị trí linh kiện, kích thước pad với tốc độ cao.
Linh kiện điện tử nhỏ: Đo lường các chi tiết như tụ điện, điện trở, đầu nối, cảm biến, đặc biệt các linh kiện có cấu trúc 3D phức tạp.
Kiểm tra chip và gói IC (Package IC): Đánh giá kích thước, vị trí và các đặc điểm hình học của các linh kiện trên chip.
Công nghiệp Cơ khí Chính xác và Gia công:
Chi tiết máy gia công nhỏ: Đo lường chính xác các kích thước, hình dạng, khoảng cách, đường kính, góc của các bộ phận cơ khí được gia công (tiện, phay, khoan, dập).
Khuôn mẫu nhỏ: Kiểm tra độ chính xác của các chi tiết trong khuôn đúc, khuôn ép nhựa, khuôn dập kim loại.
Các bộ phận của đồng hồ, thiết bị quang học: Đo lường các chi tiết cực kỳ nhỏ và chính xác.
Sản xuất Thiết bị Y tế:
Kiểm tra các dụng cụ y tế nhỏ, thiết bị cấy ghép, các bộ phận của thiết bị y tế dùng một lần hoặc tái sử dụng, nơi yêu cầu cao về độ chính xác và khả năng lặp lại.
Công nghiệp Nhựa và Cao su:
Đo lường các chi tiết nhựa đúc, ép, cao su có kích thước nhỏ, kiểm tra kích thước, hình dạng, vị trí lỗ với tốc độ cao.
Kiểm soát chất lượng (QA/QC) trong sản xuất hàng loạt:
Lý tưởng cho các dây chuyền sản xuất cần kiểm tra 100% sản phẩm hoặc kiểm tra mẫu định kỳ với thông lượng cao.
Giúp giảm thiểu thời gian kiểm tra và tăng hiệu suất sản xuất.
Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
Đánh giá các nguyên mẫu sản phẩm mới, phân tích hình học của vật liệu và cấu trúc trong môi trường phòng thí nghiệm.
Black & white 1/3” CCD, Color 1/3” CCD (option)* * For type 1, 2 and A only
Working distance
Type 1/2/3: 50 mm (with 37° illumination), 36 mm (with 55° illumination), 10 mm (with 78° illumination) Type 4: 30 mm Type TZ: 11 mm with the main objective lens and 32 mm with the left objective lens Type A: 73.5mm (63 mm with laser AF)
Magnification vs. field of view
Type 1: 0.5 - 7.5x / 9.33 x 7 - 0.622 x 0.467 mm Type 2: 1 - 15x / 4.67 x 3.5 - 0.311 x 0.233 mm Type 3: 2 - 30x / 2.33 x 1.75 - 0.155 x 0.117 mm
Type 4: 4 - 60x / 1.165 x 0.875 - 0.07 x 0.068 mm
Type TZ: 1 - 120x / 4.67 x 3.5 - 0.039 x 0.029 mm
Type A: 0.35 - 3.5x / 13.3 x 10 - 1.33 x 1 mm
Auto focus
Type 1, 2, 3, 4 and TZ come with TTL laser AF and vision AF. Type A comes with vision AF as standard and with laser AF as an option.
Illumination
Type 1/2/3: LED episcopic and diascopic illuminators, 8-segment LED inner and outer ring illuminators (37 degree incident angle with inner ring and 55 and 78 degree incident angles with outer ring)
Type TZ: LED episcopic, diascopic (for main objective lens) and darkfield illuminators
Type 4/A: LED episcopic and diascopic illuminators, 8-segment LED ring illuminator (with oblique angle of 50 degree: type 4, 18 degree: type A)
Power source
AC 100-240V 50/60Hz
Power consumption
5A-2.5A
Dimensions & weight (W x D x H)
Main unit & table: 700 x 730 x 1795 mm / 245 kg (27.5 x 28.7 x 70.6 in. / 540lb.) Controller: 190 x 450 x 440 / 15 kg (7.5 x 17.7 x 17.3 in. / 33 lb.)