Máy đo tọa độ 3 chiều NEXIV
> Máy đo tọa độ 3d iNexiv VMZ-R
MÁY ĐO 3D NIKON VMZ-R6555
Mã sản phẩm:
VMZ-R6555
Nikon NEXIV VMZ-R6555 là model hàng đầu trong dòng máy đo tọa độ 3 chiều (CMM - Coordinate Measuring Machine) bằng hình ảnh và laser tự động (CNC - Computer Numerical Control) hiệu suất cao của Nikon. Nó được thiết kế đặc biệt để cung cấp tốc độ đo lường nhanh chóng, độ chính xác cao và khả năng xử lý các mẫu vật có kích thước lớn và phức tạp, hoặc đo một lượng lớn chi tiết nhỏ cùng lúc.
Nikon NEXIV VMZ-R6555 là một máy đo tọa độ video tự động hoàn toàn, tích hợp những công nghệ đo lường tiên tiến nhất của Nikon để đạt được hiệu suất và độ tin cậy vượt trội:
Vùng đo cực lớn và hiệu quả:
Hành trình đo (X, Y): 650 x 550 mm. Đây là một trong những vùng đo lớn nhất trong dòng NEXIV, cho phép đo lường các mẫu vật rất lớn, hoặc đặt một lượng lớn chi tiết nhỏ trên một jig để thực hiện phép đo hàng loạt chỉ trong một lần thiết lập.
Hành trình Z: 200 mm, đủ để đo các mẫu có chiều cao và độ sâu khác nhau.
Tốc độ di chuyển nhanh: Bàn soi và đầu đo di chuyển với vận tốc cao (thường lên đến 100 mm/s hoặc hơn), giúp tối ưu hóa thời gian di chuyển giữa các điểm đo và tăng thông lượng đáng kể, đặc biệt quan trọng khi làm việc với các mẫu lớn.
Hệ thống quang học Nikon CFI60: Nền tảng quang học đã được kiểm chứng của Nikon, cung cấp hình ảnh sắc nét, độ tương phản cao và độ méo cực thấp. Điều này đảm bảo độ chính xác tối đa cho việc nhận dạng cạnh và đo lường, ngay cả ở độ phóng đại cao. Các đầu zoom quang học được tối ưu hóa đặc biệt cho dòng VMZ-R để đạt được cả tốc độ và độ chính xác.
Tốc độ lấy nét tự động hàng đầu:
Vision AF cải tiến: Thuật toán lấy nét tự động bằng hình ảnh (Vision AF) của dòng VMZ-R được tối ưu hóa để đạt tốc độ lấy nét cực kỳ nhanh (thường dưới 1 giây cho mỗi điểm) mà vẫn duy trì độ chính xác cao.
TTL Laser AF (tiêu chuẩn): Công nghệ lấy nét tự động bằng laser xuyên thấu ống kính này là một điểm mạnh lớn, cung cấp khả năng lấy nét trục Z siêu nhanh và chính xác. TTL Laser AF có khả năng phát hiện bề mặt của cả các vật liệu mỏng, trong suốt, hoặc có độ phản xạ thấp, cải thiện đáng kể tốc độ và độ tin cậy của các phép đo chiều cao trên các mẫu lớn và đa dạng.
Hệ thống chiếu sáng linh hoạt và thông minh:
Đèn LED trắng: Toàn bộ nguồn chiếu sáng đều sử dụng công nghệ LED trắng, mang lại sự ổn định màu sắc tuyệt vời, tuổi thọ cao và tiết kiệm năng lượng.
Chiếu sáng phản xạ (Episcopic): Đèn vòng LED 8 phân đoạn với 3 góc chiếu khác nhau. Tính năng này cho phép điều chỉnh ánh sáng từ nhiều hướng, giúp làm nổi bật các cạnh và bề mặt một cách tối ưu, ngay cả trên các chi tiết có cấu trúc 3D phức tạp, bề mặt phản chiếu cao hoặc khuyết tật nhỏ.
Chiếu sáng truyền qua (Diascopic): Cung cấp ánh sáng từ phía dưới mẫu, rất hiệu quả cho việc đo các chi tiết có lỗ, các bộ phận trong suốt hoặc bán trong suốt.
Phần mềm đo lường mạnh mẽ và dễ sử dụng (NEXIV AutoMeasure):
Giao diện người dùng trực quan: Cho phép người dùng dễ dàng lập trình các quy trình đo tự động, ngay cả với các chi tiết phức tạp, bằng cách sử dụng các thao tác kéo thả và hướng dẫn từng bước.
Công cụ đo lường toàn diện: Hỗ trợ đầy đủ các công cụ đo 2D (khoảng cách, góc, đường kính, bán kính, độ tròn, độ phẳng, v.v.) và khả năng đo 3D (chiều cao, độ sâu, độ cong).
Tích hợp CAD: Khả năng nhập dữ liệu CAD để so sánh trực tiếp giữa thiết kế và kết quả đo thực tế, giúp tự động hóa việc tạo chương trình đo và phân tích độ sai lệch.
Tạo báo cáo chi tiết: Xuất báo cáo đo lường tùy chỉnh với các bảng biểu, đồ thị và hình ảnh.
Chức năng nhận dạng mẫu và tìm kiếm cạnh tự động: Giảm thiểu sự can thiệp của người vận hành, tăng tốc độ đo và nâng cao độ lặp lại của kết quả.
Thiết kế bền vững và ổn định: Khung máy được chế tạo chắc chắn, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của rung động từ môi trường và biến dạng nhiệt, đảm bảo độ ổn định và độ chính xác trong thời gian dài vận hành liên tục trong môi trường sản xuất.
Ứng Dụng Nikon NEXIV VMZ-R6555
Nikon NEXIV VMZ-R6555 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi thông lượng cao, độ chính xác lặp lại và khả năng đo lường tự động trên các chi tiết có kích thước lớn, phức tạp hoặc số lượng lớn các chi tiết nhỏ trong một lần thiết lập:
Sản xuất Màn hình phẳng (FPD - Flat Panel Display):
Đo lường các điểm ảnh, đường mạch, kết nối và các đặc điểm hình học khác trên các tấm nền LCD, OLED kích thước lớn.
Kiểm tra toàn bộ tấm nền một cách tự động và nhanh chóng.
Công nghiệp Ô tô:
Kiểm tra các bộ phận lớn của xe hơi như bảng điều khiển, các chi tiết đúc lớn (ví dụ: vỏ hộp số, chi tiết khung gầm), các bộ phận nội thất, hoặc một loạt các linh kiện nhỏ được đặt trên một tấm jig.
Đảm bảo độ chính xác của các chi tiết kim loại và nhựa phức tạp.
Công nghiệp Hàng không vũ trụ:
Đo lường và kiểm tra các chi tiết lớn hơn của máy bay, linh kiện điện tử hàng không, các bộ phận gia công chính xác có kích thước lớn.
Đảm bảo tuân thủ các dung sai cực kỳ chặt chẽ cho các thành phần quan trọng.
Công nghiệp Điện tử (Đặc biệt cho các PCB lớn và đa lớp):
Đo lường các bảng mạch in (PCB) có kích thước lớn hoặc các bảng mạch phức tạp, kiểm tra vị trí linh kiện, đường dẫn, lỗ khoan, và các đặc điểm hình học của từng lớp.
Kiểm tra chất lượng các bộ phận lắp ráp điện tử có kích thước trung bình đến lớn.
Cơ khí chính xác và Khuôn mẫu:
Đo lường chính xác các khuôn mẫu có kích thước lớn, các chi tiết máy móc phức tạp, và các bộ phận được gia công CNC.
Kiểm tra kích thước, độ phẳng, độ vuông góc của các bề mặt lớn và phức tạp.
Sản xuất Thiết bị gia dụng lớn:
Kiểm tra các chi tiết nhựa, kim loại trong sản xuất các thiết bị gia dụng lớn như tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, v.v.
Kiểm soát chất lượng (QA/QC) hàng loạt:
Là công cụ chủ chốt trong các phòng QA/QC cho các dây chuyền sản xuất có sản lượng cao, cần kiểm tra 100% sản phẩm hoặc kiểm tra mẫu định kỳ với thông lượng cực lớn.
Giúp tối ưu hóa thời gian kiểm tra và tăng hiệu suất sản xuất một cách đáng kể.
Nghiên cứu và Phát triển (R&D) với các mẫu vật lớn:
Phân tích hình học của vật liệu mới hoặc các nguyên mẫu sản phẩm có kích thước lớn.
VMZ-R6555 là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy sản xuất hiện đại, nơi yêu cầu cao về cả tốc độ, độ chính xác và khả năng xử lý các mẫu vật lớn hoặc khối lượng lớn chi tiết nhỏ trong quy trình đo lường tự động.
Optical magnification
Total magnification
Field of View (mm)
0.5×
18×
9.33×7.01
1×
36×
4.7×3.5
2×
72×
2.33×1.75
4×
144×
1.165×0.875
7.5×
270×
0.622×0.467
Type 2
Optical magnification
Total magnification
Field of View (mm)
1×
36×
4.7×3.5
2×
72×
2.33×1.75
4×
144×
1.165×0.875
8×
288×
0.582×0.437
15×
540×
0.311×0.233
Type 3
Optical magnification
Total magnification
Field of View (mm)
2×
72×
2.33×1.75
4×
144×
1.165×0.875
8×
288×
0.582×0.437
16×
576×
0.291×0.218
30×
1080×
0.155×0.117
High magnification zooming heads
Type 4
Optical magnification
Total magnification
Field of View (mm)
4×
144×
1.165×0.875
8×
288×
0.582×0.437
16×
576×
0.291×0.218
32×
1152×
0.146×0.109
60×
2160×
0.07×0.068
Type TZ
Optical magnification
Total magnification
Field of View (mm)
1×
36×
4.7×3.5
2×
72×
2.33×1.75
4×
144×
1.165×0.875
7.5×
270×
0.622×0.467
16×
576×
0.291×0.218
32×
1152×
0.146×0.109
64×
2304×
0.073×0.055
120×
4320×
0.039×0.029
Wide field-of-view zooming head
Type A
Optical magnification
Total magnification
Field of View (mm)
0.35×
12.6×
13.3×10
0.6×
21.6×
7.8×5.8
1×
36×
4.7×3.5
1.8×
64.8×
2.6×1.9
3.5×
126×
1.33×1
* Total magnification is that of a video window with 640 × 480 pixels on a 24-inch WUXGA monitor (1920 × 1200 pixels) recommended for the VMZ-R series.