Nikon ECLIPSE MA100N là một kính hiển vi soi ngược (inverted microscope) của Nikon, được thiết kế để cung cấp một giải pháp tiết kiệm chi phí, nhỏ gọn và bền bỉ cho việc kiểm tra vật liệu trong môi trường sản xuất và kiểm soát chất lượng. Mặc dù là một model có giá thành phải chăng hơn so với các dòng cao cấp như MA200, MA100N vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội và khả năng vận hành đáng tin cậy.
Thiết kế soi ngược cho phép người dùng đặt các mẫu lớn, nặng hoặc không bằng phẳng trực tiếp lên bàn soi mà không cần chuẩn bị mẫu phức tạp, trong khi vật kính quan sát từ phía dưới, giúp bảo vệ vật kính khỏi va chạm. MA100N tập trung vào các phương pháp quan sát cơ bản nhưng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cốt lõi của nhiều ngành công nghiệp.
Mô Tả Chung Kính hiển vi soi ngược Nikon ECLIPSE MA100N
Nikon ECLIPSE MA100N là một kính hiển vi luyện kim soi ngược được tối ưu hóa cho các công việc kiểm tra thường xuyên và phân tích vật liệu. Nó sử dụng nguồn sáng LED cường độ cao, mang lại hiệu quả năng lượng và tuổi thọ cao hơn so với đèn halogen truyền thống.
Các đặc điểm nổi bật của Nikon ECLIPSE MA100N:
Thiết kế soi ngược: Cho phép dễ dàng đặt và quan sát các mẫu lớn, nặng mà không cần phải cố định chúng theo cách phức tạp. Đây là lợi thế lớn khi làm việc với các mẫu như các miếng kim loại đã được mài hoặc các linh kiện lớn.
Kích thước nhỏ gọn: MA100N có thân máy nhỏ gọn, giảm đáng kể diện tích chiếm dụng (nhỏ hơn khoảng 11% so với các model thông thường), giúp tối ưu không gian trong phòng thí nghiệm hoặc dây chuyền sản xuất.
Quang học CFI60/CFI60-2: Trang bị hệ thống quang học CFI60/CFI60-2 danh tiếng của Nikon, cung cấp hình ảnh chất lượng cao, rõ nét và có độ tương phản tốt trên toàn trường nhìn.
Nguồn sáng LED cường độ cao (Eco-illumination): Sử dụng đèn LED trắng chất lượng cao làm nguồn sáng, mang lại nhiều ưu điểm:
Tiết kiệm năng lượng (tiêu thụ khoảng 1/3 so với halogen).
Tuổi thọ cao (khoảng 30 lần so với halogen), giảm tần suất thay thế đèn.
Nhiệt độ màu ổn định, không thay đổi dù điều chỉnh cường độ sáng, đảm bảo màu sắc hình ảnh nhất quán.
Phương pháp quan sát:
Trường sáng (Brightfield - BF): Phương pháp quan sát tiêu chuẩn để xem cấu trúc và đặc điểm bề mặt.
Phân cực đơn giản (Simple Polarizing): Với bộ phân cực/phân tích tùy chọn, cho phép kiểm tra các vật liệu có tính chất lưỡng chiết hoặc ứng suất.
Bàn soi ổn định và bền bỉ:
Đi kèm với bàn soi hình chữ nhật 3 tấm (MA-SR-N Rectangular 3-plate Stage N) với hành trình 50x50 mm.
Thiết kế 3 tấm giúp bàn soi di chuyển ổn định và có độ bền cao, lý tưởng cho việc quan sát các mẫu nặng.
Có nhiều tùy chọn khay giữ mẫu (stage inserts) với các kích thước mở khác nhau để phù hợp với nhiều loại mẫu.
Cơ chế lấy nét: Núm chỉnh lấy nét đồng trục thô/tinh với hành trình 8.5 mm, giúp lấy nét nhanh chóng và chính xác.
Mâm vật kính: 5 vị trí, cho phép gắn nhiều vật kính để thay đổi độ phóng đại.
Thân ống ngắm: Ống nhòm tích hợp Siedentopf, có thể điều chỉnh góc nghiêng 45° và khoảng cách giữa hai đồng tử (50-75 mm). Tích hợp cổng gắn camera (eyepiece/Port: 100/0:0/100).
Tích hợp kỹ thuật số: Tương thích với các camera dòng Nikon Digital Sight và phần mềm NIS-Elements, cho phép chụp ảnh, quay video, đo lường và phân tích hình ảnh (ví dụ: phân tích kích thước hạt, hình thái than chì trong gang).
Giá thành hiệu quả: Là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh và độ bền cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp.
Ứng Dụng Chính Kính hiển vi soi ngược Nikon ECLIPSE MA100N
Nikon ECLIPSE MA100N là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng kiểm tra vật liệu thường xuyên trong môi trường sản xuất và kiểm soát chất lượng, đặc biệt là trong các ngành sau:
Luyện kim và Sản xuất kim loại:
Kiểm tra cấu trúc vi mô của kim loại và hợp kim: Đánh giá chất lượng thép, nhôm, đồng, phân tích các biến đổi cấu trúc sau xử lý nhiệt.
Phân tích gang: Xác định hình dạng và sự phân bố của than chì (nốt hoặc tấm) trong gang để đánh giá tính chất vật liệu.
Đo kích thước hạt (Grain Sizing): Xác định kích thước hạt của vật liệu theo các tiêu chuẩn như JIS G0551, ASTM E112-13, E1382-97, ISO643 và GB/T 6394, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
Kiểm tra chất lượng mối hàn: Đánh giá cấu trúc vi mô của các mối hàn.
Kiểm tra bề mặt: Tìm kiếm các khuyết tật bề mặt như vết nứt, rỗ khí, tạp chất.
Công nghiệp Ô tô và Điện tử:
Kiểm tra chất lượng các chi tiết kim loại, nhựa và vật liệu khác được sử dụng trong sản xuất ô tô và linh kiện điện tử.
Kiểm tra chất lượng các thành phần nhỏ, phức tạp.
Kiểm soát chất lượng (QA/QC):
Là công cụ tiêu chuẩn trong các phòng QC để kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào và sản phẩm cuối cùng, đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật.
Phân tích lỗi để xác định nguyên nhân gây hỏng hóc sản phẩm.
Giáo dục và Đào tạo:
Do tính dễ sử dụng và chi phí hợp lý, MA100N cũng là một lựa chọn tốt cho các khóa học về khoa học vật liệu, luyện kim tại các trường đại học và cơ sở đào tạo.
Specifications
Optics
CFI60/CFI60-2 system
Observation image
Reversed image
Observation method
Brightfield and polarization (with MA P/A simple polarizer/analyzer set)
Focusing
Focusing nosepiece (fixed stage), coaxial coarse/fine adjustment knob with 8.5-mm stroke
(Coarse adjustment of 37.7mm per turn, fine adjustment of 0.2mm per turn)
Nosepiece
Brightfield 5-position nosepiece
Stage
MA-SR-N Rectangular 3-plate Stage N:50×50 mm stroke (includes two stage inserts (ø20mm and 40mm opening) and coaxial control handle on the right side
The 3-plate design allows entire top surface to move. Optional Stage inserts: MA-SRSH1
Specimen Holder 1 with (ø15mm opening or MA-SH3 Specimen Holder 3 with 2mm to 32mm adjustable opening MA-SP-N Plain Stage N: 188×310mm - Includes two stage inserts (1) clear acrylic stage insert with ø30mm opening, (2) clear acrylic stage insert with crescent opening (width 30mm) to allow clearance for rotation of high magnification objectives
Optional stage inserts: MA-SRSH1 Specimen Holder 1 with 15mm opening or MA-SH3 Specimen Holder 3 with 2mm to 32mm adjustable opening
Accepts Attachable Mechanical Stage TI-SM TS2-S-SM Mechanical Stage: 126mm×78mm stroke, handle can be attached on the right or left side of the plain stage
Optional Specimen Holders to fit Attachable Mechanical stage: MA-SH1-N Specimen Holder 1N (ø15mm opening)
MA-SH2-N Specimen Holder 2N (ø30mm opening), or C-S-HU Universal Holder (30mm to 65mm adjustable opening)
Illuminator
Internal power supply white LED light source, condenser built-in (lever operated), ø25mm filter can be inserted
Binocular body
Built-in Siedentopf binocular, 45 inclination angle and 50 to 75-mm interpupillary adjustment, attachable camera port, eyepiece/Port: 100/0:0/100